音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
926627 | 越語 | YOU ARE MY CRUSH | NGUYÊN JENDA,QUÂN A.P |
926628 | 越語 | Anh Luôn Như Vậy | B RAY,cậu bảo |
926629 | 越語 | HÌNH NHƯ TA THÍCH NHAU | DOÃN HIẾU |
926576 | 越語 | Anh Đã Ổn Hơn | RPT MCK |
926578 | 越語 | Chết Trong Em | THINH SUY |
926547 | 越語 | Mình Yêu Nhau Từ Kiếp Nào | QUANG TRUNG |
926552 | 越語 | Bước Qua Mùa Cô Đơn | VŨ |
926506 | 越語 | Lạ Lùng | VŨ |
926513 | 越語 | Cho Em Gần Anh Thêm Chút Nữa | HUONG TRAM |
925033 | 越語 | Những Lời Hứa Bỏ Quên | VŨ,DEAR JANE |
925035 | 越語 | Tự Em Sai | Linh Hương,Linh Hương Luz |
925036 | 越語 | Vừa Hận Vừa Yêu | Trung Tự |
924109 | 越語 | Có Chắc Yêu Là Đây(原唱) | 山松,SƠN TÙNG M-TP |
922611 | 越語 | Miền Đất Hứa(原唱) | HOANG THUY LINH,Đen |
922612 | 越語 | Màu Nước Mắt(原唱) | 阮陳忠君,Nguyễn Trần Trung Quân |
922613 | 越語 | Khi Tình Yêu Đủ Lớn(原唱) | HOANG THUY LINH |
922615 | 越語 | Để Mị Nói Cho Mà Nghe(原唱) | HOANG THUY LINH |
922616 | 越語 | Đánh Đố(原唱) | HOANG THUY LINH,TUNG DUONG,THANH LAM |
922617 | 越語 | Đã Có Anh(原唱) | QUANG HUNG MASTERD |
922618 | 越語 | Cưới Hông Chốt Nha(原唱) | Út Nhị,Đỗ Thành Duy |