松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
926627 越語 YOU ARE MY CRUSH NGUYÊN JENDA,QUÂN A.P
926628 越語 Anh Luôn Như Vậy B RAY,cậu bảo
926629 越語 HÌNH NHƯ TA THÍCH NHAU DOÃN HIẾU
926576 越語 Anh Đã Ổn Hơn RPT MCK
926578 越語 Chết Trong Em THINH SUY
926547 越語 Mình Yêu Nhau Từ Kiếp Nào QUANG TRUNG
926552 越語 Bước Qua Mùa Cô Đơn
926506 越語 Lạ Lùng
926513 越語 Cho Em Gần Anh Thêm Chút Nữa HUONG TRAM
925033 越語 Những Lời Hứa Bỏ Quên VŨ,DEAR JANE
925035 越語 Tự Em Sai Linh Hương,Linh Hương Luz
925036 越語 Vừa Hận Vừa Yêu Trung Tự
924109 越語 Có Chắc Yêu Là Đây(原唱) 山松,SƠN TÙNG M-TP
922611 越語 Miền Đất Hứa(原唱) HOANG THUY LINH,Đen
922612 越語 Màu Nước Mắt(原唱) 阮陳忠君,Nguyễn Trần Trung Quân
922613 越語 Khi Tình Yêu Đủ Lớn(原唱) HOANG THUY LINH
922615 越語 Để Mị Nói Cho Mà Nghe(原唱) HOANG THUY LINH
922616 越語 Đánh Đố(原唱) HOANG THUY LINH,TUNG DUONG,THANH LAM
922617 越語 Đã Có Anh(原唱) QUANG HUNG MASTERD
922618 越語 Cưới Hông Chốt Nha(原唱) Út Nhị,Đỗ Thành Duy
第 1 ~ 20 筆,共 16369 筆資料